Từ điển Thiều Chửu
厮 - tư
① Cũng như chữ 廝.

Từ điển Trần Văn Chánh
厮 - tư
① (cũ) Người ở: 小厮 Thằng nhỏ; ② (cũ) Tiếng mắng: 這厮 Cái thằng này; ③ Với nhau: 厮打 Đánh nhau; 厮殺 Giết nhau. Cv. 廝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
厮 - tư
Như chữ Tư 廝.